| Ngày | Cặp giải 8 miền Nam | Kết quả |
| Hôm nay |
|
|
| 09/11/2025 | Tiền Giang: 22-33 Kiên Giang: 16-43 Đà Lạt: 90-87 | Trúng Kiên Giang 43 |
| 08/11/2025 | Hồ Chí Minh: 92-16 Long An: 91-25 Bình Phước: 95-66 Hậu Giang: 41-54 | Trúng Long An 25 |
| 07/11/2025 | Vĩnh Long: 69-51 Bình Dương: 32-14 Trà Vinh: 21-89 | Trượt |
| 06/11/2025 | Tây Ninh: 76-96 An Giang: 95-34 Bình Thuận: 86-28 | Trúng Tây Ninh 76 |
| 05/11/2025 | Đồng Nai: 81-47 Cần Thơ: 76-64 Sóc Trăng: 47-54 | Trúng Cần Thơ 76 |
| 04/11/2025 | Bến Tre: 57-22 Vũng Tàu: 48-94 Bạc Liêu: 23-88 | Trúng Vũng Tàu 48 |
| 03/11/2025 | Hồ Chí Minh: 10-82 Đồng Tháp: 21-10 Cà Mau: 11-89 | Trượt |
| 02/11/2025 | Tiền Giang: 90-20 Kiên Giang: 38-67 Đà Lạt: 94-41 | Trúng Đà Lạt 41 |
| 01/11/2025 | Hồ Chí Minh: 83-30 Long An: 30-31 Bình Phước: 10-72 Hậu Giang: 88-13 | Trúng Bình Phước 10 |
| 31/10/2025 | Vĩnh Long: 91-37 Bình Dương: 23-42 Trà Vinh: 36-91 | Trúng Trà Vinh 91 |
| 30/10/2025 | Tây Ninh: 35-64 An Giang: 90-72 Bình Thuận: 87-11 | Trượt |
| 29/10/2025 | Đồng Nai: 18-40 Cần Thơ: 64-10 Sóc Trăng: 87-95 | Trúng Đồng Nai 18 |
| 28/10/2025 | Bến Tre: 64-62 Vũng Tàu: 48-86 Bạc Liêu: 28-60 | Trượt |
| 27/10/2025 | Hồ Chí Minh: 86-23 Đồng Tháp: 58-92 Cà Mau: 50-70 | Trúng Đồng Tháp 92 |
| 26/10/2025 | Tiền Giang: 29-55 Kiên Giang: 63-77 Đà Lạt: 24-26 | Trúng Tiền Giang 55 |
| 25/10/2025 | Hồ Chí Minh: 38-85 Long An: 42-40 Bình Phước: 76-45 Hậu Giang: 88-23 | Trượt |
| 24/10/2025 | Vĩnh Long: 75-52 Bình Dương: 97-69 Trà Vinh: 60-43 | Trúng Trà Vinh 60 |
| 23/10/2025 | Tây Ninh: 60-55 An Giang: 20-83 Bình Thuận: 84-96 | Trúng Bình Thuận 96 |
| 22/10/2025 | Đồng Nai: 27-79 Cần Thơ: 70-65 Sóc Trăng: 81-39 | Trúng Sóc Trăng 39 |
| 21/10/2025 | Bến Tre: 64-19 Vũng Tàu: 38-21 Bạc Liêu: 93-19 | Trúng Vũng Tàu 21 |
| 20/10/2025 | Hồ Chí Minh: 71-28 Đồng Tháp: 19-16 Cà Mau: 02-14 | Trúng Cà Mau 02 |
| 19/10/2025 | Tiền Giang: 81-67 Kiên Giang: 65-87 Đà Lạt: 35-80 | Trúng Kiên Giang 87 |
| 18/10/2025 | Hồ Chí Minh: 50-24 Long An: 26-24 Bình Phước: 72-46 Hậu Giang: 57-51 | Trúng Hậu Giang 57 |
| 17/10/2025 | Vĩnh Long: 75-61 Bình Dương: 20-52 Trà Vinh: 17-58 | Trượt |
| 16/10/2025 | Tây Ninh: 94-99 An Giang: 69-96 Bình Thuận: 47-87 | Trúng An Giang 69 |
| 15/10/2025 | Đồng Nai: 23-20 Cần Thơ: 92-25 Sóc Trăng: 25-48 | Trúng Cần Thơ 25 |
| 14/10/2025 | Bến Tre: 74-48 Vũng Tàu: 98-24 Bạc Liêu: 56-29 | Trúng Bạc Liêu 29 |
| 13/10/2025 | Hồ Chí Minh: 94-98 Đồng Tháp: 13-78 Cà Mau: 79-17 | Trượt |
| 12/10/2025 | Tiền Giang: 17-11 Kiên Giang: 76-35 Đà Lạt: 37-49 | Trượt |
| 11/10/2025 | Hồ Chí Minh: 35-55 Long An: 30-14 Bình Phước: 38-52 Hậu Giang: 25-35 | Trúng Bình Phước 38 |
| 10/10/2025 | Vĩnh Long: 78-88 Bình Dương: 23-27 Trà Vinh: 23-67 | Trúng Trà Vinh 23 |
| 09/10/2025 | Tây Ninh: 39-19 An Giang: 82-40 Bình Thuận: 84-27 | Trúng An Giang 40 |
| 08/10/2025 | Đồng Nai: 27-96 Cần Thơ: 40-84 Sóc Trăng: 25-95 | Trúng Cần Thơ 84 |
| 07/10/2025 | Bến Tre: 64-97 Vũng Tàu: 64-31 Bạc Liêu: 97-17 | Trượt |
| 06/10/2025 | Hồ Chí Minh: 87-34 Đồng Tháp: 56-49 Cà Mau: 22-94 | Trúng Cà Mau 22 |
| 05/10/2025 | Tiền Giang: 94-68 Kiên Giang: 13-91 Đà Lạt: 43-48 | Trúng Đà Lạt 43 |
| 04/10/2025 | Hồ Chí Minh: 92-95 Long An: 72-65 Bình Phước: 43-96 Hậu Giang: 48-98 | Trúng Hồ Chí Minh 92 |
| 03/10/2025 | Vĩnh Long: 83-26 Bình Dương: 17-31 Trà Vinh: 96-51 | Trúng Vĩnh Long 83 |
| 02/10/2025 | Tây Ninh: 64-54 An Giang: 19-78 Bình Thuận: 61-57 | Trúng Tây Ninh 64 |
| 01/10/2025 | Đồng Nai: 65-24 Cần Thơ: 88-28 Sóc Trăng: 99-13 | Trượt |
Chủ Nhật | Tiền Giang L: TG-B11 | Kiên Giang L: 11K2 | Đà Lạt L: ĐL11K2 |
| Giải tám | 19 | 43 | 86 |
| Giải bảy | 152 | 049 | 786 |
| Giải sáu | 5966 2164 2120 | 1879 5115 4575 | 3854 2891 1418 |
| Giải năm | 5337 | 6441 | 2878 |
| Giải tư | 86299 71705 57094 01101 47149 51758 69317 | 11514 60467 29018 46915 46549 84241 60488 | 53490 38849 16755 22697 91014 18740 66252 |
| Giải ba | 13842 96772 | 12916 89343 | 23876 64242 |
| Giải nhì | 05722 | 38483 | 00054 |
| Giải nhất | 90833 | 42540 | 13648 |
| Đặc biệt | 114282 | 507380 | 872426 |
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
|---|---|---|---|
0 | 01, 05 | ||
1 | 17, 19 | 14, 15, 15, 16, 18 | 14, 18 |
2 | 20, 22 | 26 | |
3 | 33, 37 | ||
4 | 42, 49 | 40, 41, 41, 43, 43, 49, 49 | 40, 42, 48, 49 |
5 | 52, 58 | 52, 54, 54, 55 | |
6 | 64, 66 | 67 | |
7 | 72 | 75, 79 | 76, 78 |
8 | 82 | 80, 83, 88 | 86, 86 |
9 | 94, 99 | 90, 91, 97 |