Ngày | Cặp xỉu chủ miền Trung | Kết quả |
03/07/2025 | Bình Định: 449-692 Quảng Trị: 694-243 Quảng Bình: 958-166 | Trượt |
02/07/2025 | Đà Nẵng: 764-182 Khánh Hòa: 783-471 | Trượt |
01/07/2025 | Đắk Lắk: 156-299 Quảng Nam: 683-355 | Trượt |
30/06/2025 | Thừa Thiên Huế: 710-513 Phú Yên: 598-167 | Trượt |
29/06/2025 | Kon Tum: 398-428 Khánh Hòa: 541-155 Thừa Thiên Huế: 127-261 | Trúng Khánh Hòa 541 |
28/06/2025 | Đà Nẵng: 356-572 Quảng Ngãi: 247-917 Đắk Nông: 729-160 | Trượt |
27/06/2025 | Gia Lai: 988-429 Ninh Thuận: 127-266 | Trượt |
26/06/2025 | Bình Định: 930-614 Quảng Trị: 389-223 Quảng Bình: 705-521 | Trượt |
25/06/2025 | Đà Nẵng: 425-147 Khánh Hòa: 276-289 | Trúng Đà Nẵng 425 |
24/06/2025 | Đắk Lắk: 368-677 Quảng Nam: 349-256 | Trượt |
23/06/2025 | Thừa Thiên Huế: 533-354 Phú Yên: 537-107 | Trượt |
22/06/2025 | Kon Tum: 747-691 Khánh Hòa: 271-882 Thừa Thiên Huế: 200-815 | Trượt |
21/06/2025 | Đà Nẵng: 560-612 Quảng Ngãi: 134-829 Đắk Nông: 708-626 | Trúng Đà Nẵng 560 |
20/06/2025 | Gia Lai: 815-396 Ninh Thuận: 213-188 | Trượt |
19/06/2025 | Bình Định: 481-185 Quảng Trị: 258-932 Quảng Bình: 608-195 | Trượt |
18/06/2025 | Đà Nẵng: 360-137 Khánh Hòa: 637-752 | Trượt |
17/06/2025 | Đắk Lắk: 120-684 Quảng Nam: 807-418 | Trượt |
16/06/2025 | Thừa Thiên Huế: 850-606 Phú Yên: 633-284 | Trượt |
15/06/2025 | Kon Tum: 466-292 Khánh Hòa: 783-482 Thừa Thiên Huế: 115-290 | Trượt |
14/06/2025 | Đà Nẵng: 753-414 Quảng Ngãi: 633-133 Đắk Nông: 116-750 | Trượt |
13/06/2025 | Gia Lai: 710-297 Ninh Thuận: 401-138 | Trượt |
12/06/2025 | Bình Định: 716-807 Quảng Trị: 847-374 Quảng Bình: 633-733 | Trượt |
11/06/2025 | Đà Nẵng: 772-709 Khánh Hòa: 934-953 | Trượt |
10/06/2025 | Đắk Lắk: 965-355 Quảng Nam: 631-864 | Trượt |
09/06/2025 | Thừa Thiên Huế: 963-771 Phú Yên: 697-728 | Trượt |
08/06/2025 | Kon Tum: 217-171 Khánh Hòa: 420-968 Thừa Thiên Huế: 897-621 | Trượt |
07/06/2025 | Đà Nẵng: 382-707 Quảng Ngãi: 251-362 Đắk Nông: 843-733 | Trượt |
06/06/2025 | Gia Lai: 160-610 Ninh Thuận: 729-766 | Trượt |
05/06/2025 | Bình Định: 779-348 Quảng Trị: 919-397 Quảng Bình: 795-902 | Trượt |
04/06/2025 | Đà Nẵng: 609-956 Khánh Hòa: 214-289 | Trượt |
03/06/2025 | Đắk Lắk: 704-267 Quảng Nam: 829-404 | Trượt |
02/06/2025 | Thừa Thiên Huế: 312-243 Phú Yên: 738-966 | Trượt |
01/06/2025 | Kon Tum: 766-341 Khánh Hòa: 279-785 Thừa Thiên Huế: 184-143 | Trượt |
Thứ Năm | Bình Định XSBDI | Quảng Trị XSQT | Quảng Bình XSQB |
Giải tám | 89 | 16 | 74 |
Giải bảy | 417 | 502 | 030 |
Giải sáu | 1335 1286 2310 | 1085 1016 3054 | 8871 4122 7580 |
Giải năm | 5612 | 3258 | 3928 |
Giải tư | 03648 95757 82442 91472 56592 64399 13393 | 44479 26971 30834 18819 88328 44250 26983 | 35896 70897 34218 50221 20807 75381 57087 |
Giải ba | 76616 73648 | 71592 04647 | 30296 30188 |
Giải nhì | 45370 | 23366 | 39040 |
Giải nhất | 63575 | 44210 | 49210 |
Đặc biệt | 162010 | 771814 | 471982 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 02 | 07 | |
1 | 10, 10, 12, 16, 17 | 10, 14, 16, 16, 19 | 10, 18 |
2 | 28 | 21, 22, 28 | |
3 | 35 | 34 | 30 |
4 | 42, 48, 48 | 47 | 40 |
5 | 57 | 50, 54, 58 | |
6 | 66 | ||
7 | 70, 72, 75 | 71, 79 | 71, 74 |
8 | 86, 89 | 83, 85 | 80, 81, 82, 87, 88 |
9 | 92, 93, 99 | 92 | 96, 96, 97 |