Ngày | Cặp giải 8 miền Trung | Kết quả |
Hôm nay |
|
|
09/02/2025 | Kon Tum: 16-96 Khánh Hòa: 27-79 Thừa Thiên Huế: 61-24 | Trượt |
08/02/2025 | Đà Nẵng: 98-40 Quảng Ngãi: 41-22 Đắk Nông: 97-76 | Trượt |
07/02/2025 | Gia Lai: 35-95 Ninh Thuận: 34-92 | Trượt |
06/02/2025 | Bình Định: 56-10 Quảng Trị: 29-58 Quảng Bình: 75-87 | Trúng Quảng Bình 75 |
05/02/2025 | Đà Nẵng: 14-42 Khánh Hòa: 19-62 | Trượt |
04/02/2025 | Đắk Lắk: 69-33 Quảng Nam: 36-95 | Trượt |
03/02/2025 | Thừa Thiên Huế: 23-40 Phú Yên: 27-31 | Trượt |
02/02/2025 | Kon Tum: 14-93 Khánh Hòa: 56-27 Thừa Thiên Huế: 91-77 | Trượt |
01/02/2025 | Đà Nẵng: 37-14 Quảng Ngãi: 83-87 Đắk Nông: 61-29 | Trượt |
27/01/2025 | Thừa Thiên Huế: 64-90 Phú Yên: 35-97 | Trúng Thừa Thiên Huế 90 |
26/01/2025 | Kon Tum: 67-73 Khánh Hòa: 55-84 Thừa Thiên Huế: 54-26 | Trượt |
25/01/2025 | Đà Nẵng: 17-82 Quảng Ngãi: 33-58 Đắk Nông: 21-62 | Trượt |
24/01/2025 | Gia Lai: 43-96 Ninh Thuận: 19-53 | Trượt |
23/01/2025 | Bình Định: 50-76 Quảng Trị: 19-27 Quảng Bình: 29-97 | Trúng Quảng Bình 29 |
22/01/2025 | Đà Nẵng: 85-99 Khánh Hòa: 77-74 | Trượt |
21/01/2025 | Đắk Lắk: 95-28 Quảng Nam: 10-93 | Trượt |
20/01/2025 | Thừa Thiên Huế: 90-33 Phú Yên: 25-96 | Trượt |
19/01/2025 | Kon Tum: 69-55 Khánh Hòa: 52-82 Thừa Thiên Huế: 92-95 | Trượt |
18/01/2025 | Đà Nẵng: 65-72 Quảng Ngãi: 19-71 Đắk Nông: 67-65 | Trượt |
17/01/2025 | Gia Lai: 41-56 Ninh Thuận: 57-51 | Trượt |
16/01/2025 | Bình Định: 44-65 Quảng Trị: 95-69 Quảng Bình: 23-77 | Trượt |
15/01/2025 | Đà Nẵng: 58-14 Khánh Hòa: 34-46 | Trượt |
14/01/2025 | Đắk Lắk: 88-14 Quảng Nam: 89-67 | Trượt |
13/01/2025 | Thừa Thiên Huế: 62-78 Phú Yên: 26-50 | Trúng Phú Yên 50 |
12/01/2025 | Kon Tum: 26-37 Khánh Hòa: 53-61 Thừa Thiên Huế: 83-91 | Trượt |
11/01/2025 | Đà Nẵng: 16-66 Quảng Ngãi: 33-60 Đắk Nông: 88-10 | Trượt |
10/01/2025 | Gia Lai: 27-97 Ninh Thuận: 81-13 | Trúng Gia Lai 27 |
09/01/2025 | Bình Định: 40-36 Quảng Trị: 25-44 Quảng Bình: 50-22 | Trượt |
08/01/2025 | Đà Nẵng: 11-30 Khánh Hòa: 42-82 | Trúng Khánh Hòa 82 |
07/01/2025 | Đắk Lắk: 74-18 Quảng Nam: 74-68 | Trượt |
06/01/2025 | Thừa Thiên Huế: 48-38 Phú Yên: 50-93 | Trượt |
05/01/2025 | Kon Tum: 92-78 Khánh Hòa: 74-96 Thừa Thiên Huế: 58-86 | Trúng Khánh Hòa 74 |
04/01/2025 | Đà Nẵng: 94-32 Quảng Ngãi: 22-68 Đắk Nông: 61-51 | Trượt |
03/01/2025 | Gia Lai: 52-67 Ninh Thuận: 46-98 | Trượt |
02/01/2025 | Bình Định: 13-55 Quảng Trị: 45-41 Quảng Bình: 46-77 | Trượt |
01/01/2025 | Đà Nẵng: 93-63 Khánh Hòa: 72-27 | Trượt |
Chủ Nhật | Kon Tum XSKT | Khánh Hòa XSKH | Thừa Thiên Huế XSTTH |
Giải tám | 28 | 82 | 16 |
Giải bảy | 085 | 746 | 117 |
Giải sáu | 8005 0353 6266 | 0326 3086 8378 | 9043 5020 3484 |
Giải năm | 4388 | 2384 | 6202 |
Giải tư | 44126 45069 69136 18032 54367 75913 68081 | 64649 27524 01420 75023 79358 19833 93541 | 52248 81843 12204 38552 29964 53249 56518 |
Giải ba | 07109 79741 | 23896 21193 | 37096 11487 |
Giải nhì | 50482 | 88720 | 63355 |
Giải nhất | 59853 | 41464 | 72055 |
Đặc biệt | 241605 | 118869 | 965636 |
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 05, 05, 09 | 02, 04 | |
1 | 13 | 16, 17, 18 | |
2 | 26, 28 | 20, 20, 23, 24, 26 | 20 |
3 | 32, 36 | 33 | 36 |
4 | 41 | 41, 46, 49 | 43, 43, 48, 49 |
5 | 53, 53 | 58 | 52, 55, 55 |
6 | 66, 67, 69 | 64, 69 | 64 |
7 | 78 | ||
8 | 81, 82, 85, 88 | 82, 84, 86 | 84, 87 |
9 | 93, 96 | 96 |