| Ngày | Song thủ đề miền Trung | Kết quả |
| Hôm nay |
|
|
| 21/11/2025 | Gia Lai: 86-20 Ninh Thuận: 24-37 | Trúng Ninh Thuận 37 |
| 20/11/2025 | Bình Định: 97-31 Quảng Trị: 71-39 Quảng Bình: 83-63 | Trượt |
| 19/11/2025 | Đà Nẵng: 76-29 Khánh Hòa: 35-45 | Trượt |
| 18/11/2025 | Đắk Lắk: 78-79 Quảng Nam: 53-06 | Trúng Quảng Nam 06 |
| 17/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 72-20 Phú Yên: 92-28 | Trượt |
| 16/11/2025 | Kon Tum: 75-26 Khánh Hòa: 54-53 Thừa Thiên Huế: 74-32 | Trượt |
| 15/11/2025 | Đà Nẵng: 79-63 Quảng Ngãi: 54-75 Đắk Nông: 30-86 | Trúng Đắk Nông 86 |
| 14/11/2025 | Gia Lai: 24-20 Ninh Thuận: 41-77 | Trượt |
| 13/11/2025 | Bình Định: 79-69 Quảng Trị: 53-44 Quảng Bình: 46-80 | Trượt |
| 12/11/2025 | Đà Nẵng: 54-64 Khánh Hòa: 28-13 | Trúng Khánh Hòa 28 |
| 11/11/2025 | Đắk Lắk: 67-97 Quảng Nam: 20-37 | Trượt |
| 10/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 74-86 Phú Yên: 93-18 | Trượt |
| 09/11/2025 | Kon Tum: 53-57 Khánh Hòa: 68-35 Thừa Thiên Huế: 14-98 | Trượt |
| 08/11/2025 | Đà Nẵng: 47-90 Quảng Ngãi: 88-53 Đắk Nông: 43-72 | Trượt |
| 07/11/2025 | Gia Lai: 95-46 Ninh Thuận: 23-35 | Trượt |
| 06/11/2025 | Bình Định: 80-74 Quảng Trị: 59-47 Quảng Bình: 85-54 | Trượt |
| 05/11/2025 | Đà Nẵng: 23-27 Khánh Hòa: 62-81 | Trượt |
| 04/11/2025 | Đắk Lắk: 59-69 Quảng Nam: 80-39 | Trượt |
| 03/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 12-90 Phú Yên: 86-29 | Trúng Phú Yên 29 |
| 02/11/2025 | Kon Tum: 94-83 Khánh Hòa: 43-40 Thừa Thiên Huế: 67-69 | Trượt |
| 01/11/2025 | Đà Nẵng: 37-49 Quảng Ngãi: 27-31 Đắk Nông: 82-73 | Trượt |
| 31/10/2025 | Gia Lai: 47-82 Ninh Thuận: 78-33 | Trượt |
| 30/10/2025 | Bình Định: 13-52 Quảng Trị: 58-87 Quảng Bình: 22-76 | Trúng Quảng Bình 22 |
| 29/10/2025 | Đà Nẵng: 51-57 Khánh Hòa: 74-91 | Trượt |
| 28/10/2025 | Đắk Lắk: 16-76 Quảng Nam: 45-31 | Trúng Đắk Lắk 76 |
| 27/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 25-49 Phú Yên: 11-65 | Trượt |
| 26/10/2025 | Kon Tum: 20-67 Khánh Hòa: 41-64 Thừa Thiên Huế: 44-33 | Trượt |
| 25/10/2025 | Đà Nẵng: 48-66 Quảng Ngãi: 82-55 Đắk Nông: 46-41 | Trượt |
| 24/10/2025 | Gia Lai: 90-23 Ninh Thuận: 47-61 | Trượt |
| 23/10/2025 | Bình Định: 85-27 Quảng Trị: 41-62 Quảng Bình: 43-29 | Trượt |
| 22/10/2025 | Đà Nẵng: 53-55 Khánh Hòa: 68-19 | Trượt |
| 21/10/2025 | Đắk Lắk: 19-28 Quảng Nam: 24-84 | Trượt |
| 20/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 69-42 Phú Yên: 35-98 | Trúng Phú Yên 35 |
| 19/10/2025 | Kon Tum: 78-40 Khánh Hòa: 74-70 Thừa Thiên Huế: 69-75 | Trúng Kon Tum 40 |
| 18/10/2025 | Đà Nẵng: 77-52 Quảng Ngãi: 76-52 Đắk Nông: 88-79 | Trúng Đắk Nông 79 |
| 17/10/2025 | Gia Lai: 74-55 Ninh Thuận: 37-98 | Trượt |
| 16/10/2025 | Bình Định: 63-67 Quảng Trị: 69-68 Quảng Bình: 66-74 | Trượt |
| 15/10/2025 | Đà Nẵng: 54-44 Khánh Hòa: 33-21 | Trượt |
| 14/10/2025 | Đắk Lắk: 28-74 Quảng Nam: 40-62 | Trúng Quảng Nam 40 |
| 13/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 57-69 Phú Yên: 62-53 | Trượt |
| 12/10/2025 | Kon Tum: 44-49 Khánh Hòa: 98-11 Thừa Thiên Huế: 43-33 | Trượt |
| 11/10/2025 | Đà Nẵng: 71-25 Quảng Ngãi: 04-35 Đắk Nông: 78-87 | Trúng Quảng Ngãi 04 |
| 10/10/2025 | Gia Lai: 50-66 Ninh Thuận: 93-70 | Trượt |
| 09/10/2025 | Bình Định: 78-21 Quảng Trị: 77-32 Quảng Bình: 87-34 | Trúng Bình Định 78 |
| 08/10/2025 | Đà Nẵng: 12-31 Khánh Hòa: 56-16 | Trượt |
| 07/10/2025 | Đắk Lắk: 89-53 Quảng Nam: 61-79 | Trượt |
| 06/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 72-52 Phú Yên: 48-87 | Trúng Phú Yên 48 |
| 05/10/2025 | Kon Tum: 50-15 Khánh Hòa: 16-39 Thừa Thiên Huế: 74-63 | Trượt |
| 04/10/2025 | Đà Nẵng: 81-74 Quảng Ngãi: 25-79 Đắk Nông: 93-97 | Trượt |
| 03/10/2025 | Gia Lai: 55-38 Ninh Thuận: 16-12 | Trượt |
| 02/10/2025 | Bình Định: 44-12 Quảng Trị: 87-14 Quảng Bình: 83-28 | Trúng Quảng Trị 14 |
| 01/10/2025 | Đà Nẵng: 78-76 Khánh Hòa: 18-57 | Trượt |
Thứ Sáu | Gia Lai XSGL | Ninh Thuận XSNT |
| Giải tám | 67 | 36 |
| Giải bảy | 761 | 614 |
| Giải sáu | 2226 3258 5562 | 7617 9838 2094 |
| Giải năm | 0780 | 9817 |
| Giải tư | 74129 51103 81735 28838 69607 46334 23698 | 46593 73319 14476 46146 72051 46613 18991 |
| Giải ba | 84680 56188 | 15498 29550 |
| Giải nhì | 84585 | 52013 |
| Giải nhất | 55093 | 99138 |
| Đặc biệt | 596485 | 726637 |
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
0 | 03, 07 | |
1 | 13, 13, 14, 17, 17, 19 | |
2 | 26, 29 | |
3 | 34, 35, 38 | 36, 37, 38, 38 |
4 | 46 | |
5 | 58 | 50, 51 |
6 | 61, 62, 67 | |
7 | 76 | |
8 | 80, 80, 85, 85, 88 | |
9 | 93, 98 | 91, 93, 94, 98 |