| Ngày | Song thủ lô miền Trung | Kết quả |
| Hôm nay |
|
|
| 23/10/2025 | Bình Định: 10-24 Quảng Trị: 29-21 Quảng Bình: 80-24 | Trượt |
| 22/10/2025 | Đà Nẵng: 11-76 Khánh Hòa: 76-52 | Trúng Đà Nẵng 76 |
| 21/10/2025 | Đắk Lắk: 69-95 Quảng Nam: 89-86 | Trúng Đắk Lắk 95 Trúng Quảng Nam 86 |
| 20/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 48-24 Phú Yên: 30-73 | Trúng Phú Yên 73x2 |
| 19/10/2025 | Kon Tum: 46-11 Khánh Hòa: 72-85 Thừa Thiên Huế: 49-43 | Trúng Khánh Hòa 72 |
| 18/10/2025 | Đà Nẵng: 63-14 Quảng Ngãi: 62-11 Đắk Nông: 68-62 | Trúng Quảng Ngãi 62 Trúng Đắk Nông 62 |
| 17/10/2025 | Gia Lai: 97-73 Ninh Thuận: 84-32 | Trượt |
| 16/10/2025 | Bình Định: 74-35 Quảng Trị: 56-78 Quảng Bình: 94-62 | Trúng Quảng Bình 94 |
| 15/10/2025 | Đà Nẵng: 22-42 Khánh Hòa: 44-30 | Trúng Đà Nẵng 22, 42 |
| 14/10/2025 | Đắk Lắk: 24-22 Quảng Nam: 91-24 | Trúng Đắk Lắk 24 Trúng Quảng Nam 24 |
| 13/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 20-29 Phú Yên: 93-75 | Trúng Phú Yên 75 |
| 12/10/2025 | Kon Tum: 28-83 Khánh Hòa: 89-37 Thừa Thiên Huế: 72-28 | Trúng Kon Tum 28 Trúng Khánh Hòa 37 |
| 11/10/2025 | Đà Nẵng: 29-12 Quảng Ngãi: 27-20 Đắk Nông: 42-15 | Trúng Quảng Ngãi 27x2 |
| 10/10/2025 | Gia Lai: 36-51 Ninh Thuận: 86-13 | Trúng Ninh Thuận 86 |
| 09/10/2025 | Bình Định: 36-11 Quảng Trị: 31-38 Quảng Bình: 30-21 | Trúng Quảng Trị 31x2 Trúng Quảng Bình 30 |
| 08/10/2025 | Đà Nẵng: 89-91 Khánh Hòa: 39-33 | Trúng Đà Nẵng 89, 91x2 Trúng Khánh Hòa 39 |
| 07/10/2025 | Đắk Lắk: 25-43 Quảng Nam: 79-86 | Trúng Quảng Nam 79, 86 |
| 06/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 33-64 Phú Yên: 24-67 | Trúng Phú Yên 24 |
| 05/10/2025 | Kon Tum: 75-86 Khánh Hòa: 66-13 Thừa Thiên Huế: 97-27 | Trượt |
| 04/10/2025 | Đà Nẵng: 76-62 Quảng Ngãi: 23-61 Đắk Nông: 98-30 | Trúng Đà Nẵng 76, 62 |
| 03/10/2025 | Gia Lai: 35-19 Ninh Thuận: 75-30 | Trúng Gia Lai 35 |
| 02/10/2025 | Bình Định: 34-51 Quảng Trị: 56-98 Quảng Bình: 84-94 | Trúng Bình Định 51 Trúng Quảng Trị 98x2 Trúng Quảng Bình 94 |
| 01/10/2025 | Đà Nẵng: 64-62 Khánh Hòa: 47-62 | Trúng Khánh Hòa 47x2 |
| 30/09/2025 | Đắk Lắk: 70-98 Quảng Nam: 47-92 | Trượt |
| 29/09/2025 | Thừa Thiên Huế: 61-26 Phú Yên: 34-27 | Trúng Phú Yên 27 |
| 28/09/2025 | Kon Tum: 75-99 Khánh Hòa: 60-65 Thừa Thiên Huế: 67-54 | Trúng Khánh Hòa 60 |
| 27/09/2025 | Đà Nẵng: 80-57 Quảng Ngãi: 88-96 Đắk Nông: 94-29 | Trúng Quảng Ngãi 96 Trúng Đắk Nông 29 |
| 26/09/2025 | Gia Lai: 97-36 Ninh Thuận: 63-77 | Trúng Ninh Thuận 63, 77 |
| 25/09/2025 | Bình Định: 88-79 Quảng Trị: 22-86 Quảng Bình: 55-46 | Trúng Bình Định 88 Trúng Quảng Trị 22 |
| 24/09/2025 | Đà Nẵng: 67-58 Khánh Hòa: 58-64 | Trúng Đà Nẵng 67 Trúng Khánh Hòa 64 |
| 23/09/2025 | Đắk Lắk: 81-55 Quảng Nam: 26-74 | Trúng Đắk Lắk 55 |
| 22/09/2025 | Thừa Thiên Huế: 60-97 Phú Yên: 79-13 | Trúng Phú Yên 79, 13 |
| 21/09/2025 | Kon Tum: 61-92 Khánh Hòa: 80-07 Thừa Thiên Huế: 97-17 | Trúng Kon Tum 61 Trúng Khánh Hòa 07 |
| 20/09/2025 | Đà Nẵng: 43-14 Quảng Ngãi: 13-26 Đắk Nông: 31-93 | Trượt |
| 19/09/2025 | Gia Lai: 75-41 Ninh Thuận: 83-72 | Trúng Gia Lai 41 Trúng Ninh Thuận 72 |
| 18/09/2025 | Bình Định: 90-32 Quảng Trị: 84-87 Quảng Bình: 09-74 | Trúng Quảng Bình 09 |
| 17/09/2025 | Đà Nẵng: 79-61 Khánh Hòa: 40-94 | Trúng Đà Nẵng 79 |
| 16/09/2025 | Đắk Lắk: 72-59 Quảng Nam: 07-35 | Trúng Quảng Nam 07, 35 |
| 15/09/2025 | Thừa Thiên Huế: 62-58 Phú Yên: 64-93 | Trượt |
| 14/09/2025 | Kon Tum: 88-77 Khánh Hòa: 99-29 Thừa Thiên Huế: 43-24 | Trúng Kon Tum 77 Trúng Khánh Hòa 99 |
| 13/09/2025 | Đà Nẵng: 32-64 Quảng Ngãi: 40-58 Đắk Nông: 24-90 | Trúng Đắk Nông 24, 90x2 |
| 12/09/2025 | Gia Lai: 11-58 Ninh Thuận: 86-65 | Trúng Gia Lai 58 |
| 11/09/2025 | Bình Định: 26-65 Quảng Trị: 97-51 Quảng Bình: 14-91 | Trúng Bình Định 65 Trúng Quảng Trị 97 |
| 10/09/2025 | Đà Nẵng: 63-55 Khánh Hòa: 23-98 | Trúng Đà Nẵng 63 |
| 09/09/2025 | Đắk Lắk: 73-20 Quảng Nam: 61-63 | Trúng Đắk Lắk 73 |
| 08/09/2025 | Thừa Thiên Huế: 49-80 Phú Yên: 80-59 | Trúng Phú Yên 80, 59 |
| 07/09/2025 | Kon Tum: 62-42 Khánh Hòa: 52-35 Thừa Thiên Huế: 18-44 | Trượt |
| 06/09/2025 | Đà Nẵng: 85-10 Quảng Ngãi: 94-80 Đắk Nông: 82-78 | Trúng Quảng Ngãi 94 |
| 05/09/2025 | Gia Lai: 42-16 Ninh Thuận: 58-05 | Trúng Ninh Thuận 05 |
| 04/09/2025 | Bình Định: 69-35 Quảng Trị: 47-44 Quảng Bình: 35-98 | Trúng Quảng Bình 98x2 |
| 03/09/2025 | Đà Nẵng: 68-80 Khánh Hòa: 50-62 | Trúng Đà Nẵng 68 Trúng Khánh Hòa 62 |
| 02/09/2025 | Đắk Lắk: 90-39 Quảng Nam: 10-32 | Trúng Quảng Nam 32 |
| 01/09/2025 | Thừa Thiên Huế: 92-39 Phú Yên: 40-53 | Trúng Phú Yên 53 |
Thứ Năm | Bình Định XSBDI | Quảng Trị XSQT | Quảng Bình XSQB |
| Giải tám | 97 | 65 | 69 |
| Giải bảy | 183 | 455 | 162 |
| Giải sáu | 6916 7369 0714 | 2909 0932 8155 | 5686 1488 8600 |
| Giải năm | 0311 | 3890 | 4392 |
| Giải tư | 91027 52446 42505 08831 59449 20334 04014 | 56612 23208 13744 21854 49076 87517 71506 | 60996 00756 70352 74838 52068 75643 06483 |
| Giải ba | 96312 30904 | 60950 05405 | 59176 88043 |
| Giải nhì | 92584 | 95651 | 94416 |
| Giải nhất | 60190 | 95297 | 61954 |
| Đặc biệt | 314630 | 464198 | 414063 |
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
0 | 04, 05 | 05, 06, 08, 09 | 00 |
1 | 11, 12, 14, 14, 16 | 12, 17 | 16 |
2 | 27 | ||
3 | 30, 31, 34 | 32 | 38 |
4 | 46, 49 | 44 | 43, 43 |
5 | 50, 51, 54, 55, 55 | 52, 54, 56 | |
6 | 69 | 65 | 62, 63, 68, 69 |
7 | 76 | 76 | |
8 | 83, 84 | 83, 86, 88 | |
9 | 90, 97 | 90, 97, 98 | 92, 96 |