| Ngày | Cặp xỉu chủ miền Trung | Kết quả |
| 06/11/2025 | Bình Định: 303-729 Quảng Trị: 652-619 Quảng Bình: 223-991 | Trượt |
| 05/11/2025 | Đà Nẵng: 613-339 Khánh Hòa: 176-169 | Trượt |
| 04/11/2025 | Đắk Lắk: 328-996 Quảng Nam: 670-284 | Trượt |
| 03/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 413-738 Phú Yên: 429-984 | Trúng Phú Yên 429 |
| 02/11/2025 | Kon Tum: 461-510 Khánh Hòa: 890-621 Thừa Thiên Huế: 350-122 | Trượt |
| 01/11/2025 | Đà Nẵng: 494-360 Quảng Ngãi: 693-538 Đắk Nông: 392-769 | Trượt |
| 31/10/2025 | Gia Lai: 404-315 Ninh Thuận: 396-245 | Trượt |
| 30/10/2025 | Bình Định: 886-265 Quảng Trị: 158-244 Quảng Bình: 822-230 | Trúng Quảng Bình 822 |
| 29/10/2025 | Đà Nẵng: 264-794 Khánh Hòa: 364-943 | Trượt |
| 28/10/2025 | Đắk Lắk: 422-567 Quảng Nam: 411-554 | Trượt |
| 27/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 509-247 Phú Yên: 672-108 | Trượt |
| 26/10/2025 | Kon Tum: 363-547 Khánh Hòa: 477-511 Thừa Thiên Huế: 306-526 | Trúng Khánh Hòa 511 |
| 25/10/2025 | Đà Nẵng: 999-240 Quảng Ngãi: 201-897 Đắk Nông: 127-480 | Trúng Quảng Ngãi 201 |
| 24/10/2025 | Gia Lai: 260-750 Ninh Thuận: 563-825 | Trượt |
| 23/10/2025 | Bình Định: 550-851 Quảng Trị: 535-591 Quảng Bình: 419-395 | Trượt |
| 22/10/2025 | Đà Nẵng: 530-372 Khánh Hòa: 451-831 | Trượt |
| 21/10/2025 | Đắk Lắk: 795-595 Quảng Nam: 248-651 | Trúng Đắk Lắk 595 |
| 20/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 687-753 Phú Yên: 565-718 | Trượt |
| 19/10/2025 | Kon Tum: 643-828 Khánh Hòa: 339-994 Thừa Thiên Huế: 224-939 | Trượt |
| 18/10/2025 | Đà Nẵng: 156-300 Quảng Ngãi: 943-824 Đắk Nông: 577-560 | Trượt |
| 17/10/2025 | Gia Lai: 734-903 Ninh Thuận: 694-977 | Trúng Gia Lai 734 |
| 16/10/2025 | Bình Định: 766-855 Quảng Trị: 380-910 Quảng Bình: 250-182 | Trượt |
| 15/10/2025 | Đà Nẵng: 286-344 Khánh Hòa: 824-953 | Trượt |
| 14/10/2025 | Đắk Lắk: 416-332 Quảng Nam: 298-840 | Trúng Quảng Nam 840 |
| 13/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 115-265 Phú Yên: 361-200 | Trượt |
| 12/10/2025 | Kon Tum: 824-897 Khánh Hòa: 427-302 Thừa Thiên Huế: 217-306 | Trượt |
| 11/10/2025 | Đà Nẵng: 124-289 Quảng Ngãi: 172-589 Đắk Nông: 740-315 | Trượt |
| 10/10/2025 | Gia Lai: 946-878 Ninh Thuận: 223-891 | Trượt |
| 09/10/2025 | Bình Định: 766-578 Quảng Trị: 693-214 Quảng Bình: 406-564 | Trúng Bình Định 578 |
| 08/10/2025 | Đà Nẵng: 229-747 Khánh Hòa: 231-690 | Trượt |
| 07/10/2025 | Đắk Lắk: 477-705 Quảng Nam: 167-623 | Trúng Quảng Nam 623 |
| 06/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 761-309 Phú Yên: 818-148 | Trúng Phú Yên 148 |
| 05/10/2025 | Kon Tum: 246-264 Khánh Hòa: 485-358 Thừa Thiên Huế: 857-814 | Trượt |
| 04/10/2025 | Đà Nẵng: 569-658 Quảng Ngãi: 281-521 Đắk Nông: 691-647 | Trượt |
| 03/10/2025 | Gia Lai: 275-331 Ninh Thuận: 334-328 | Trượt |
| 02/10/2025 | Bình Định: 913-610 Quảng Trị: 335-698 Quảng Bình: 368-165 | Trượt |
| 01/10/2025 | Đà Nẵng: 102-891 Khánh Hòa: 392-391 | Trượt |
Thứ Năm | Bình Định XSBDI | Quảng Trị XSQT | Quảng Bình XSQB |
| Giải tám | 58 | 66 | 80 |
| Giải bảy | 818 | 513 | 945 |
| Giải sáu | 0185 6597 1162 | 0459 9723 8594 | 6379 4841 9769 |
| Giải năm | 4253 | 8093 | 1699 |
| Giải tư | 51228 31411 37024 64412 69558 13828 53726 | 80260 68533 71906 01997 89934 83083 73578 | 66152 16687 03889 46715 83831 01343 05427 |
| Giải ba | 85027 34140 | 32911 46674 | 42952 09519 |
| Giải nhì | 51721 | 65113 | 43533 |
| Giải nhất | 50886 | 14563 | 83570 |
| Đặc biệt | 187487 | 838004 | 149225 |
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
0 | 04, 06 | ||
1 | 11, 12, 18 | 11, 13, 13 | 15, 19 |
2 | 21, 24, 26, 27, 28, 28 | 23 | 25, 27 |
3 | 33, 34 | 31, 33 | |
4 | 40 | 41, 43, 45 | |
5 | 53, 58, 58 | 59 | 52, 52 |
6 | 62 | 60, 63, 66 | 69 |
7 | 74, 78 | 70, 79 | |
8 | 85, 86, 87 | 83 | 80, 87, 89 |
9 | 97 | 93, 94, 97 | 99 |