| Ngày | Cặp xỉu chủ miền Trung | Kết quả |
| 27/11/2025 | Bình Định: 238-252 Quảng Trị: 526-917 Quảng Bình: 111-426 | Trúng Quảng Bình 111 |
| 26/11/2025 | Đà Nẵng: 746-467 Khánh Hòa: 977-792 | Trúng Khánh Hòa 977 |
| 25/11/2025 | Đắk Lắk: 585-771 Quảng Nam: 217-769 | Trượt |
| 24/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 488-834 Phú Yên: 339-988 | Trúng Phú Yên 988 |
| 23/11/2025 | Kon Tum: 303-342 Khánh Hòa: 505-870 Thừa Thiên Huế: 140-368 | Trượt |
| 22/11/2025 | Đà Nẵng: 357-234 Quảng Ngãi: 554-300 Đắk Nông: 997-449 | Trượt |
| 21/11/2025 | Gia Lai: 965-614 Ninh Thuận: 892-464 | Trượt |
| 20/11/2025 | Bình Định: 592-492 Quảng Trị: 779-209 Quảng Bình: 491-797 | Trượt |
| 19/11/2025 | Đà Nẵng: 559-918 Khánh Hòa: 795-352 | Trượt |
| 18/11/2025 | Đắk Lắk: 765-496 Quảng Nam: 119-221 | Trượt |
| 17/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 458-488 Phú Yên: 990-645 | Trúng Phú Yên 990 |
| 16/11/2025 | Kon Tum: 957-272 Khánh Hòa: 395-743 Thừa Thiên Huế: 734-187 | Trúng Khánh Hòa 743 |
| 15/11/2025 | Đà Nẵng: 521-365 Quảng Ngãi: 613-460 Đắk Nông: 392-451 | Trượt |
| 14/11/2025 | Gia Lai: 651-466 Ninh Thuận: 754-249 | Trượt |
| 13/11/2025 | Bình Định: 389-619 Quảng Trị: 126-306 Quảng Bình: 698-414 | Trúng Bình Định 619 |
| 12/11/2025 | Đà Nẵng: 995-945 Khánh Hòa: 928-111 | Trúng Khánh Hòa 928 |
| 11/11/2025 | Đắk Lắk: 386-847 Quảng Nam: 665-131 | Trượt |
| 10/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 375-407 Phú Yên: 558-144 | Trượt |
| 09/11/2025 | Kon Tum: 709-132 Khánh Hòa: 558-385 Thừa Thiên Huế: 963-224 | Trượt |
| 08/11/2025 | Đà Nẵng: 467-584 Quảng Ngãi: 600-903 Đắk Nông: 808-698 | Trúng Đắk Nông 698 |
| 07/11/2025 | Gia Lai: 138-403 Ninh Thuận: 524-797 | Trượt |
| 06/11/2025 | Bình Định: 303-729 Quảng Trị: 652-619 Quảng Bình: 223-991 | Trượt |
| 05/11/2025 | Đà Nẵng: 613-339 Khánh Hòa: 176-169 | Trượt |
| 04/11/2025 | Đắk Lắk: 328-996 Quảng Nam: 670-284 | Trượt |
| 03/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 413-738 Phú Yên: 429-984 | Trúng Phú Yên 429 |
| 02/11/2025 | Kon Tum: 461-510 Khánh Hòa: 890-621 Thừa Thiên Huế: 350-122 | Trượt |
| 01/11/2025 | Đà Nẵng: 494-360 Quảng Ngãi: 693-538 Đắk Nông: 392-769 | Trượt |
| 31/10/2025 | Gia Lai: 404-315 Ninh Thuận: 396-245 | Trượt |
| 30/10/2025 | Bình Định: 886-265 Quảng Trị: 158-244 Quảng Bình: 822-230 | Trúng Quảng Bình 822 |
| 29/10/2025 | Đà Nẵng: 264-794 Khánh Hòa: 364-943 | Trượt |
| 28/10/2025 | Đắk Lắk: 422-567 Quảng Nam: 411-554 | Trượt |
| 27/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 509-247 Phú Yên: 672-108 | Trượt |
| 26/10/2025 | Kon Tum: 363-547 Khánh Hòa: 477-511 Thừa Thiên Huế: 306-526 | Trúng Khánh Hòa 511 |
| 25/10/2025 | Đà Nẵng: 999-240 Quảng Ngãi: 201-897 Đắk Nông: 127-480 | Trúng Quảng Ngãi 201 |
| 24/10/2025 | Gia Lai: 260-750 Ninh Thuận: 563-825 | Trượt |
| 23/10/2025 | Bình Định: 550-851 Quảng Trị: 535-591 Quảng Bình: 419-395 | Trượt |
| 22/10/2025 | Đà Nẵng: 530-372 Khánh Hòa: 451-831 | Trượt |
| 21/10/2025 | Đắk Lắk: 795-595 Quảng Nam: 248-651 | Trúng Đắk Lắk 595 |
| 20/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 687-753 Phú Yên: 565-718 | Trượt |
| 19/10/2025 | Kon Tum: 643-828 Khánh Hòa: 339-994 Thừa Thiên Huế: 224-939 | Trượt |
| 18/10/2025 | Đà Nẵng: 156-300 Quảng Ngãi: 943-824 Đắk Nông: 577-560 | Trượt |
| 17/10/2025 | Gia Lai: 734-903 Ninh Thuận: 694-977 | Trúng Gia Lai 734 |
| 16/10/2025 | Bình Định: 766-855 Quảng Trị: 380-910 Quảng Bình: 250-182 | Trượt |
| 15/10/2025 | Đà Nẵng: 286-344 Khánh Hòa: 824-953 | Trượt |
| 14/10/2025 | Đắk Lắk: 416-332 Quảng Nam: 298-840 | Trúng Quảng Nam 840 |
| 13/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 115-265 Phú Yên: 361-200 | Trượt |
| 12/10/2025 | Kon Tum: 824-897 Khánh Hòa: 427-302 Thừa Thiên Huế: 217-306 | Trượt |
| 11/10/2025 | Đà Nẵng: 124-289 Quảng Ngãi: 172-589 Đắk Nông: 740-315 | Trượt |
| 10/10/2025 | Gia Lai: 946-878 Ninh Thuận: 223-891 | Trượt |
| 09/10/2025 | Bình Định: 766-578 Quảng Trị: 693-214 Quảng Bình: 406-564 | Trúng Bình Định 578 |
| 08/10/2025 | Đà Nẵng: 229-747 Khánh Hòa: 231-690 | Trượt |
| 07/10/2025 | Đắk Lắk: 477-705 Quảng Nam: 167-623 | Trúng Quảng Nam 623 |
| 06/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 761-309 Phú Yên: 818-148 | Trúng Phú Yên 148 |
| 05/10/2025 | Kon Tum: 246-264 Khánh Hòa: 485-358 Thừa Thiên Huế: 857-814 | Trượt |
| 04/10/2025 | Đà Nẵng: 569-658 Quảng Ngãi: 281-521 Đắk Nông: 691-647 | Trượt |
| 03/10/2025 | Gia Lai: 275-331 Ninh Thuận: 334-328 | Trượt |
| 02/10/2025 | Bình Định: 913-610 Quảng Trị: 335-698 Quảng Bình: 368-165 | Trượt |
| 01/10/2025 | Đà Nẵng: 102-891 Khánh Hòa: 392-391 | Trượt |
Thứ Năm | Bình Định XSBDI | Quảng Trị XSQT | Quảng Bình XSQB |
| Giải tám | 79 | 36 | 38 |
| Giải bảy | 957 | 522 | 092 |
| Giải sáu | 4015 8634 5220 | 3789 8542 4672 | 4949 0533 1316 |
| Giải năm | 4918 | 3947 | 0067 |
| Giải tư | 89885 04730 62174 14663 31084 22005 25428 | 67898 78698 39464 46873 58156 08992 54458 | 23996 42886 84294 86771 17049 11519 48406 |
| Giải ba | 33824 69412 | 16799 86306 | 99534 74845 |
| Giải nhì | 86815 | 07320 | 95400 |
| Giải nhất | 32224 | 85953 | 73317 |
| Đặc biệt | 069617 | 664082 | 360111 |
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
0 | 05 | 06 | 00, 06 |
1 | 12, 15, 15, 17, 18 | 11, 16, 17, 19 | |
2 | 20, 24, 24, 28 | 20, 22 | |
3 | 30, 34 | 36 | 33, 34, 38 |
4 | 42, 47 | 45, 49, 49 | |
5 | 57 | 53, 56, 58 | |
6 | 63 | 64 | 67 |
7 | 74, 79 | 72, 73 | 71 |
8 | 84, 85 | 82, 89 | 86 |
9 | 92, 98, 98, 99 | 92, 94, 96 |